Có 1 kết quả cho từ : 기름기
Nghĩa
1 : dầu mỡ, lớp dầu mỡ
무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름.
Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.
2 :
(비유적으로) 사람에게서 느껴지는 넉넉하고 부유한 느낌.
(Cách nói ẩn dụ) Cảm giác đầy đủ và dư dả mà con người cảm nhận được.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기름기가 돌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 企
xí
기 - 其
cơ , ki , ky , kì , kí , ký , kỳ
기 - 器
khí
기 - 基
cơ
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
기 - 寄
kí , ký
기 - 岐
kì , kỳ
기 - 幾
cơ , khởi , ki , ky , kí , ký , kỉ , kỳ , kỷ
기 - 忌
kí , ký , kị , kỵ
기 - 技
kĩ , kỹ
기 - 旗
kì , kỳ
기 - 旣
kí , ký
기 - 期
cơ , ki , ky , kì , kỳ
기 - 杞
kỉ , kỷ
기 - 棋
ky , kì , kí , ký , kỳ
기 - 機
cơ , ki , ky
기 - 欺
khi
기 - 氣
khí , khất
기 - 汽
hất , khí , ất
기 - 祈
kì , kỳ
기 - 紀
kỉ , kỷ
기 - 記
kí , ký
기 - 起
khỉ , khởi
기 - 飢
cơ , ky
기 - 騎
kị , kỵ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기름기 :
- dầu mỡ, lớp dầu mỡ
Cách đọc từ vựng 기름기 : [기름끼]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.