Có 68 kết quả cho từ : 꽃
꽃
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : hoa, cây hoa
특유의 모양과 빛깔, 향기가 있으며 줄기 끝에 달려 있는 식물의 한 부분. 또는 그것이 피는 식물.
Một bộ phận của thực vật gắn ở cuối cành có mùi thơm, màu sắc và hình dạng đặc thù. Hoặc thực vật có cái đó nở ra.
2 : đóa hoa
(비유적으로) 예쁘고 인기가 많은 여자.
(cách nói ẩn dụ) Cô gái đẹp và được nhiều người yêu mến.
3 : vinh hoa
(비유적으로) 가장 화려하게 번성하는 일.
(cách nói ẩn dụ) Sự phát triển rực rỡ nhất.
4 : tinh hoa
(비유적으로) 어떤 일에서 가장 중요한 부분이나 역할.
(cách nói ẩn dụ) Vai trò hay bộ phận quan trọng nhất trong việc nào đó.
5 : nốt phát ban
(비유적으로) 열이 올라 피부에 빨갛고 동그랗게 돋아난 것.
(cách nói ẩn dụ) Cái nổi tròn và đỏ trên da khi thân nhiệt tăng lên.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃 :
- hoa, cây hoa
- đóa hoa
- vinh hoa
- tinh hoa
- nốt phát ban
Cách đọc từ vựng 꽃 : [꼳]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc