Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 대호황
대호황
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : kinh tế rất thuận lợi
아주 좋은 경제 상황.
Tình hình kinh tế rất tốt.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
대호황맞다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대호황을 누리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대호황계속되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요새는 반도체 업계대호황이던데, 그쪽에다 투자하는 건 어때?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지난 오 년간 계속었던 경제 대호황주춤하면서 실업률이 높아지고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주식 시장대호황을 맞으면서 주가연일 최고치를 경신하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대호황 :
    1. kinh tế rất thuận lợi

Cách đọc từ vựng 대호황 : [대ː호황]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.