Có 494 kết quả cho từ : 나
나2
Trợ từ - 조사
Nghĩa
1 : hoặc, hay
만족스럽지는 않지만 선택함을 나타내는 조사.
Trợ từ thể hiện sự lựa chọn dù không thỏa mãn.
2 : gì đấy, gì đó
사실은 그렇지 않지만 그런 것처럼 행동함을 나타내는 조사.
Trợ từ thể hiện sự hành động giống như vậy dù sự thật không phải vậy.
3 : lận, tận
수량이 예상되는 정도를 넘거나 꽤 크거나 많음을 강조하는 조사.
Trợ từ nhấn mạnh vượt mức dự tính về số lượng hoặc khá lớn hay khá nhiều.
4 : chừng, khoảng
수량이나 정도를 대강 짐작할 때 쓰는 조사.
Trợ từ dùng khi phỏng đoán đại khái về mức độ hay số lượng.
5 : tới
많지는 않으나 어느 정도는 됨을 나타내는 조사.
Trợ từ thể hiện tuy không nhiều nhưng được mức độ nào đó.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나 :
- hoặc, hay
- gì đấy, gì đó
- lận, tận
- chừng, khoảng
- tới
Cách đọc từ vựng 나 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.