Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 221 kết quả cho từ :
1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : quân
일정한 지휘 계통과 규율에 따라 조직된 군인들의 집단.
Tập hợp của những quân nhân được tổ chức theo kỷ luật và hệ thống chỉ huy nhất định.
2 : quân đội, bộ chỉ huy quân sự
군사에 관련한 일을 맡은 군의 지도부. 또는 그것을 중심으로 한 세력.
Bộ chỉ huy của quân đội đảm nhận công việc liên quan đến quân sự. Hoặc thế lực lấy bộ chỉ huy quân đội làm trung tâm.

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
군 - 軍
quân
강행
sự làm việc quá sức

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 군 :
    1. quân
    2. quân đội, bộ chỉ huy quân sự

Cách đọc từ vựng 군 : [군]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.