Có 1 kết quả cho từ : 깨트리다
깨트리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đập vỡ
단단한 물건을 쳐서 조각이 나게 하다.
Đập vào đồ vật cứng làm vỡ thành các mảnh.
2 : phá vỡ
약속이나 규칙 등을 지키지 않다.
Không giữ lời hứa hay quy tắc.
3 : làm vỡ, đập vỡ
머리나 무릎 등을 부딪치거나 맞거나 하여 상처가 나게 하다.
Đánh hoặc va đập vào đầu hay đầu gối làm phát sinh vết thương.
4 : phá vỡ
어떠한 일이나 분위기, 생각 등을 계속 유지하지 못하게 하다.
Khiến cho không thể liên tục duy trì suy nghĩ, không khí hay công việc nào đó.
5 : phá vỡ
극복하거나 이기기 어려운 것을 넘거나 이겨 내다.
Vượt qua hoặc chiến thắng cái khó thắng hoặc khó khắc phục.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깨트리다 :
- đập vỡ
- phá vỡ
- làm vỡ, đập vỡ
- phá vỡ
- phá vỡ
Cách đọc từ vựng 깨트리다 : [깨트리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.