Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 곡류
곡류1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự uốn khúc, dòng chảy uốn khúc
물이 구부러져 흘러감. 또는 그 흐름.
Việc nước chảy thành hình quanh co. Hay dòng chảy đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
곡류형성하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡류이루다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡류가 커지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡류가 심하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡류되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
하천이 곡류를 이룰 때 굽이치는 부분에는 흘러내리는 흙과 자갈 등이 쌓인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구불구불 곡류낙동강 상류경관이 수려하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡류로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡류생산하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곡류보급하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
곡 - 曲
khúc
ca khúc
류 - 流
lưu
sự uốn khúc, dòng chảy uốn khúc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 곡류 :
    1. sự uốn khúc, dòng chảy uốn khúc

Cách đọc từ vựng 곡류 : [공뉴]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.