Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 11 kết quả cho từ : 개발
개발
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự khai khẩn, sự khai thác
토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦.
Việc làm cho đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên trở nên hữu dụng.
2 : sự mở mang, sự khai phá
능력이나 지식 등을 더 나아지게 함.
Việc làm cho tri thức, kỹ thuật, năng lực, tài năng phát triển lên trạng thái cao hơn.
3 : sự mở mang phát triển
한 나라의 경제나 특정 분야의 산업을 더 나아지게 하거나 커지게 함.
Việc làm cho nền kinh tế hoặc lĩnh vực nhất định nào đó của một đất nước trở nên lớn mạnh hơn hoặc phát triển hơn.
4 : sự phát minh, sự mở mang
새로운 물건을 만들거나 새로운 생각을 내놓음.
Việc tạo ra những đồ vật mới hoặc nảy ra những suy nghĩ mới.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가공법을 개발하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사장대기업횡포가만히 당하지 않고 신제품개발했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다양한 가전제품개발되어 주부들의 가사 노동을 덜 수 있게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공무원들이 승진유리가산점을 받기 위해 퇴근 후에도 자기 개발에 힘쓴다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
응, 신소재 개발 실험에서 발생유해가스 때문에 죽었다는 소문이 있어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가스를 개발하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근 지방도시들이 각기문화적 특성을 살린 관광지개발되고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
법원은 해안가개발인해 어업피해를 있었다며 한 어부제기손해 배상 소송각하하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지만 개발에 따른 환경 파괴 문제간과되어서는 안 됩니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간석지를 개발하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 開
khai
가식
kiểu thư viện mở
발 - 發
bát , phát
sự khai khẩn, sự khai thác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개발 :
    1. sự khai khẩn, sự khai thác
    2. sự mở mang, sự khai phá
    3. sự mở mang phát triển
    4. sự phát minh, sự mở mang

Cách đọc từ vựng 개발 : [개발]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.