Có 1 kết quả cho từ : 시여
시여
Trợ từ - 조사
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
신이시여, 바라건대 저에게 용기를 주소서.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
전능자시여, 저희의 기도를 들어 주소서.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
군자시여, 우리에게 가르침을 주소서.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
이 땅의 정복자시여, 백성들에게 자비를 베풀어 주소서.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시여 :
Cách đọc từ vựng 시여 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.