Có 1 kết quả cho từ : 같아지다
같아지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : trở nên giống nhau, trở nên tương tự nhau
같게 되다.
Được giống nhau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 같아지다 :
- trở nên giống nhau, trở nên tương tự nhau
Cách đọc từ vựng 같아지다 : [가타지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc