Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 계약금
계약금
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tiền đặt cọc
계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
계약금걸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계약금이 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계약을 취소하는 바람에 걸려 있던 계약금을 다 날렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유명 야구 선수계약금 천만 원을 받고 3년 동안 그 팀에서 뛰기로 계약했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 집 계약을 할 때 계약금을 건네셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계약금을 치르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계약금주다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계약금받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계약금걸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계약금건네다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
계 - 契
khiết , khất , khế , tiết
hợp đồng tạm
곗 - 契
khiết , khất , khế , tiết
가계약
hợp đồng tạm
금 - 金
kim
가스 요
tiền ga, chi phí ga
김 - 金
kim
가스 요금
tiền ga, chi phí ga
약 - 約
yêu , ước
가계
hợp đồng tạm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 계약금 :
    1. tiền đặt cọc

Cách đọc từ vựng 계약금 : [계ː약끔]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.