금 - 金
kim
가스 요금
tiền ga, chi phí ga
격려금
tiền khuyến khích, tiền động viên
고리대금업
nghề cho vay nặng lãi
고리대금업자
người cho vay nặng lãi
공공요금
chi phí dịch vụ công cộng
과징금
tiền phạt, tiền nộp phạt
권리금
phí quyền lợi, tiền trả thêm, tiền chênh lệch phụ thêm
금강산
Geumgang-san, núi Geumgang (Kim Cương)
금고2
kho bạc (nhà nước)
금권
quyền lực tài chính, quyền lực kim tiền
금메달리스트
người đoạt huy chương vàng
금물결
làn nước lóng lánh vàng
금붙이
đồ vàng, vật bằng vàng
금색
sắc vàng kim, màu vàng kim
금속 공예
công nghệ mỹ thuật kim loại
금속제
chế phẩm kim loại, sản phẩm kim loại
금실
chỉ vàng, chỉ màu vàng
금언
lời vàng ngọc, châm ngôn
금융가
phố tài chính, khu vực tài chính
금융 시장
thị trường tài chính, thị trường tiền tệ
금융 실명제
chế độ giao dịch tài chính bằng tên thật
금융업
nghề tài chính tiền tệ
금은방
tiệm vàng bạc, hiệu vàng bạc
금자탑
tháp hình chữ 金, tháp thành tích
금장
trang sức vàng, dát vàng
금제
chế tác bằng vàng, chế phẩm vàng
금품
hiện kim và hiện vật, tiền và vật có giá trị
기본요금
phí cơ bản, phí thuê bao (điện thoại)
기부금
tiền đóng góp, tiền quyên góp
김포 공항
Gimpogonghang; sân bay Gimpo
당첨금
tiền trúng thưởng, tiền trúng giải
등록금
phí đăng kí học, phí nhập học
모금되다
được quyên góp, được đóng góp
모금하다
quyên góp, vận động đóng góp
모금함
hòm quyên góp (từ thiện), hòm công đức (ở chùa)
미납금
tiền chưa thanh toán, tiền chưa trả, tiền chưa nộp
배상금
khoản tiền bồi thường
벌과금2
tiền bồi thường, tiền xử phạt
벙어리저금통
con lợn đựng tiền, ống heo đất
보상금2
tiền hậu tạ, tiền trả ơn
보석금
tiền bảo lãnh tại ngoại
보조금
tiền trợ cấp, tiền hỗ trợ
부과금
tiền thuế, tiền phí, tiền phạt
부금
tiền trả góp, tiền tích cóp
부담금
tiền gánh chịu, tiền gánh vác
부조금
tiền mừng, tiền phúng viếng
사례금
tiền tạ lễ, tiền cảm ơn
연금
tiền trợ cấp, lương hưu
우편 요금
cước phí vận chuyển, cước phí bưu điện
월부금
tiền trả góp theo tháng
의연금
tiền quyên góp, tiền ủng hộ
입출금2
sự rút tiền và gửi tiền
저금
sự tiết kiệm tiền, tiền tiết kiệm
저금통
ống đựng tiền tiết kiệm, ống heo
저금통장
sổ tiết kiệm, sổ tiền gửi
저금하다
để dành tiền, tiết kiệm tiền
전화 요금
cước phí điện thoại
조위금
tiền phúng viếng, tiền phúng
지원금
tiền hỗ trợ, tiền tài trợ
지참금
tiền trong người, tiền mang theo người
차입금
tiền vay, tiền vay mượn
포상금
tiền thưởng, tiền khen thưởng
헌금
sự quyên tiền, sự hiến tiền, tiền hiến tặng
헌금2
sự hiến tiền, tiền hiến lễ
헌금하다
hiến tiền, quyên tiền
헌금하다2
cúng tiền, hiến tiền
환금
sự đổi ra tiền, sự quy thành tiền
환금2
sự đổi tiền, sự trao đổi tiền mặt
황금만능주의
chủ nghĩa đồng tiền vạn năng, chủ nghĩa kim tiền
황금물결
con sóng vàng, làn sóng vàng
황금 분할
cách chia hoàng kim, tiết diện vàng, cách chia theo tỷ lệ vàng
황금비
tỷ lệ vàng, tỷ lệ lý tưởng
황금빛
ánh vàng, ánh hoàng kim
후원금
tiền hỗ trợ, tiền tài trợ
김 - 金
kim
가스 요금
tiền ga, chi phí ga
격려금
tiền khuyến khích, tiền động viên
고리대금업
nghề cho vay nặng lãi
고리대금업자
người cho vay nặng lãi
공공요금
chi phí dịch vụ công cộng
과징금
tiền phạt, tiền nộp phạt
권리금
phí quyền lợi, tiền trả thêm, tiền chênh lệch phụ thêm
금강산
Geumgang-san, núi Geumgang (Kim Cương)
금고2
kho bạc (nhà nước)
금권
quyền lực tài chính, quyền lực kim tiền
금메달리스트
người đoạt huy chương vàng
금물결
làn nước lóng lánh vàng
금붙이
đồ vàng, vật bằng vàng
금색
sắc vàng kim, màu vàng kim
금속 공예
công nghệ mỹ thuật kim loại
금속제
chế phẩm kim loại, sản phẩm kim loại
금실
chỉ vàng, chỉ màu vàng
금언
lời vàng ngọc, châm ngôn
금융가
phố tài chính, khu vực tài chính
금융 시장
thị trường tài chính, thị trường tiền tệ
금융 실명제
chế độ giao dịch tài chính bằng tên thật
금융업
nghề tài chính tiền tệ
금은방
tiệm vàng bạc, hiệu vàng bạc
금자탑
tháp hình chữ 金, tháp thành tích
금장
trang sức vàng, dát vàng
금제
chế tác bằng vàng, chế phẩm vàng
금품
hiện kim và hiện vật, tiền và vật có giá trị
기본요금
phí cơ bản, phí thuê bao (điện thoại)
기부금
tiền đóng góp, tiền quyên góp
김포 공항
Gimpogonghang; sân bay Gimpo
당첨금
tiền trúng thưởng, tiền trúng giải
등록금
phí đăng kí học, phí nhập học
모금되다
được quyên góp, được đóng góp
모금하다
quyên góp, vận động đóng góp
모금함
hòm quyên góp (từ thiện), hòm công đức (ở chùa)
미납금
tiền chưa thanh toán, tiền chưa trả, tiền chưa nộp
배상금
khoản tiền bồi thường
벌과금2
tiền bồi thường, tiền xử phạt
벙어리저금통
con lợn đựng tiền, ống heo đất
보상금2
tiền hậu tạ, tiền trả ơn
보석금
tiền bảo lãnh tại ngoại
보조금
tiền trợ cấp, tiền hỗ trợ
부과금
tiền thuế, tiền phí, tiền phạt
부금
tiền trả góp, tiền tích cóp
부담금
tiền gánh chịu, tiền gánh vác
부조금
tiền mừng, tiền phúng viếng
사례금
tiền tạ lễ, tiền cảm ơn
연금
tiền trợ cấp, lương hưu
우편 요금
cước phí vận chuyển, cước phí bưu điện
월부금
tiền trả góp theo tháng
의연금
tiền quyên góp, tiền ủng hộ
입출금2
sự rút tiền và gửi tiền
저금
sự tiết kiệm tiền, tiền tiết kiệm
저금통
ống đựng tiền tiết kiệm, ống heo
저금통장
sổ tiết kiệm, sổ tiền gửi
저금하다
để dành tiền, tiết kiệm tiền
전화 요금
cước phí điện thoại
조위금
tiền phúng viếng, tiền phúng
지원금
tiền hỗ trợ, tiền tài trợ
지참금
tiền trong người, tiền mang theo người
차입금
tiền vay, tiền vay mượn
포상금
tiền thưởng, tiền khen thưởng
헌금
sự quyên tiền, sự hiến tiền, tiền hiến tặng
헌금2
sự hiến tiền, tiền hiến lễ
헌금하다
hiến tiền, quyên tiền
헌금하다2
cúng tiền, hiến tiền
환금
sự đổi ra tiền, sự quy thành tiền
환금2
sự đổi tiền, sự trao đổi tiền mặt
황금만능주의
chủ nghĩa đồng tiền vạn năng, chủ nghĩa kim tiền
황금물결
con sóng vàng, làn sóng vàng
황금 분할
cách chia hoàng kim, tiết diện vàng, cách chia theo tỷ lệ vàng
황금비
tỷ lệ vàng, tỷ lệ lý tưởng
황금빛
ánh vàng, ánh hoàng kim
후원금
tiền hỗ trợ, tiền tài trợ
약 - 約
yêu , ước
계약
việc lập khế ước, việc hợp đồng
계약하다
làm hợp đồng, ký hợp đồng
공약
sự cam kết, lời cam kết
공약
lời hứa suông, sự hứa suông
구약 성서
Thánh Kinh Cựu Ước, Kinh Thánh Cựu Ước
기약
việc hẹn trước, cái hẹn trước
기약하다
hẹn, hẹn ước, hứa, hứa hẹn
밀약
sự giao ước bí mật, lời hứa mật
서약하다
thề nguyền, cam kết, hứa
선거 공약
công ước tuyển cử (lời hứa lúc tuyển cử)
선약
sự đã có hẹn rồi, cái hẹn trước
약속되다
được hứa hẹn, được hẹn
약정서
bản giao kèo, khế ước
제약
sự giới hạn, sự thu hẹp, giới hạn
제약되다
bị giới hạn, bị thu hẹp
집약
sự hợp nhất, sự chuyên sâu
집약되다
hợp nhất, thống nhất, chuyên sâu
집약적
tính chất hợp nhất, tính chất chuyên sâu
집약적
mang tính hợp nhất, mang tính chuyên sâu
집약하다
hợp nhất, chuyên sâu
청약
sự chấp thuận, sự xác định tham gia hợp đồng
청약하다
chấp thuận hợp đồng, xác định sẽ tham gia hợp đồng
최대 공약수
ước số chung lớn nhất
최소 공약수
ước số chung nhỏ nhất
확약
sự hứa chắc, lời hứa chắc chắn
백년가약
lời hẹn thề trăm năm, lời hẹn ước vợ chồng
약
ước khoảng, khoảng chừng
언약
sự giao ước, lời giao ước
예약금
tiền đặt trước, tiền đặt cọc
요약되다
được tóm tắt, được tóm lược
위약
sự vi phạm hợp đồng, sự thất hứa
위약금
tiền bồi thường hợp đồng, tiền phạt hợp đồng
위약하다
vi phạm hợp đồng, thất hứa
재계약
sự tái ký hợp đồng, hợp đồng tái ký
협약
sự hiệp ước, việc hiệp ước