Có 4 kết quả cho từ : 꼬꼬
꼬꼬2
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : cục ta cục tác
암탉이 우는 소리.
Tiếng gà mái kêu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꼬꼬를 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꼬꼬를 만지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼬꼬 :
- cục ta cục tác
Cách đọc từ vựng 꼬꼬 : [꼬꼬]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc