Có 2 kết quả cho từ : 간수하다
간수하다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : giữ gìn
물건을 잘 보관하다.
Bảo quản kĩ đồ vật.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간수할,간수하겠습니다,간수하지 않,간수하시겠습니다,간수해요,간수합니다,간수합니까,간수하는데,간수하는,간수한데,간수할데,간수하고,간수하면,간수하며,간수해도,간수한다,간수하다,간수하게,간수해서,간수해야 한다,간수해야 합니다,간수해야 했습니다,간수했다,간수했습니다,간수합니다,간수했고,간수하,간수했,간수해,간수한,간수해라고 하셨다,간수해졌다,간수해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간수하다 :
- giữ gìn
Cách đọc từ vựng 간수하다 : [간수하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.