Có 1 kết quả cho từ : 덜렁이다
덜렁이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : treo lủng lẳng
큰 방울이나 매달린 물체 등이 흔들리다. 또는 흔들리게 하다.
Lục lạc lớn hay vật thể được treo đung đưa. Hoặc làm đung đưa.
2 : kêu leng keng
큰 방울이나 매달린 물체 등이 흔들리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Âm thanh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo đung đưa phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
3 : hấp tấp, lật đật
차분하지 못하고 덤벙거리면서 가볍게 행동하다.
Không điềm tĩnh và hấp tấp đồng thời hành động khinh xuất.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덜렁이다 :
- treo lủng lẳng
- kêu leng keng
- hấp tấp, lật đật
Cách đọc từ vựng 덜렁이다 : [덜렁이다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.