Có 1 kết quả cho từ : 말투
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 4 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Ngày 8 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 4 - Phần 1
Nghĩa
1 : cách nói chuyện, lối nói chuyện
말을 하는 버릇이나 형식.
Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.
Ví dụ
[Được tìm tự động]말투가 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
말 - 抹
mạt
말 - 末
mạt
투 - 套
sáo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 말투 :
- cách nói chuyện, lối nói chuyện
Cách đọc từ vựng 말투 : [말ː투]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.