Có 2 kết quả cho từ : 그림책
Nghĩa
1 : truyện tranh, sách tranh
아이들이 알아보기 쉽게 그림을 많이 그려 넣은 책.
Sách vẽ nhiều tranh ảnh để trẻ con dễ hiểu.
2 : sách tranh, sách hình
그림을 모아서 만든 책.
Sách làm bằng cách tập hợp những bức tranh lại.
Ví dụ
[Được tìm tự động]림 - 林
lâm
책 - 冊
sách
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그림책 :
- truyện tranh, sách tranh
- sách tranh, sách hình
Cách đọc từ vựng 그림책 : [그ː림책]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc