Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 정말
정말2
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : thật sự, thực sự
거짓이 없이 진짜로.
Một cách chân thật không có sự giả dối.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생님, 보약을 먹으면 건강좋다던데 정말입니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가수은퇴한다는 게 정말이에요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
전국 규모공모전에서 가작으로 뽑히다니 정말 대단해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
일반 광고가칭이메일정말 조심해야 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
말 못 하는 동물라고 가학을 행하다니 정말 잔인해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그렇게 큰 사고에도 다치지 않은 건 정말 기적입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정말 정교하게 새겨진 것이 만든 사람솜씨가 대단하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정말입니까? 그러면 여당보다 더 큰 야당탄생하겠네요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
때문여자 친구와 헤어지다니 정말 간사하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
말 - 抹
mạt
sự xoá sổ, sự tẩy sạch, sự tàn sát
말 - 末
mạt
phần kết luận, phần kết thúc
정 - 正
chinh , chánh , chính
sự chỉnh sửa, sự sửa đổi, sự điều chỉnh

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 정말 :
    1. thật sự, thực sự

Cách đọc từ vựng 정말 : [정ː말]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.