Có 128 kết quả cho từ : 길
길1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đường, con đường
사람이나 차 등이 지나다닐 수 있게 땅 위에 일정한 너비로 길게 이어져 있는 공간.
Không gian trải dài với độ rộng nhất định trên nền đất mà con người hay xe cộ có thể đi qua đi lại.
2 : đường thuỷ, đường băng
배나 비행기 등이 물 위나 공중에서 일정하게 다니는 곳.
Nơi mà thuyền hay máy bay đi lại nhất định trên mặt nước hay không trung.
3 : đường, con đường
목적지에 이르기 위해 거쳐 가는 공간.
Không gian phải đi qua để tới đích.
4 : con đường
시간이 지남에 따라 사람이 살아가거나 사회가 발전해 나가는 과정.
Quá trình mà con người sống hay xã hội phát triển theo dòng thời gian.
5 : con đường
사람이나 사회가 지향하는 것을 향해 가는 일.
Việc hướng tới cái mà con người hay xã hội đang hướng tới.
6 : nghĩa vụ, trách nhiệm
어떤 자격이나 신분으로서 해야 할 도리나 임무.
Nhiệm vụ hay đạo lý phải thực hiện với tư cách hay thân phận nào đó.
7 : con đường, phương tiện, cách thức
무엇을 하기 위한 방법.
Phương pháp để làm việc gì đó.
8 : ngay sau đó
어떤 행동이 끝나자마자 즉시.
Tức thời ngay sau khi hành động nào đó vừa kết thúc.
9 : trên đường
어떤 곳으로 이동하는 도중.
Trong quá trình di chuyển tới nơi nào đó.
10 : trên đường, đang
과정이나 도중의 뜻을 나타내는 말.
Từ biểu thị nghĩa đang trong lúc hay trong quá trình.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 길 :
- đường, con đường
- đường thuỷ, đường băng
- đường, con đường
- con đường
- con đường
- nghĩa vụ, trách nhiệm
- con đường, phương tiện, cách thức
- ngay sau đó
- trên đường
- trên đường, đang
Cách đọc từ vựng 길 : [길]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc