Có 1 kết quả cho từ : 고취하다
Nghĩa
1 : tuyên truyền, cổ động, khơi dậy, cổ xúy
생각이나 마음, 의욕 등이 강해지도록 하다.
Khuyến khích và ủng hộ làm cho tinh thần, suy nghĩ, ý chí thêm mạnh mẽ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고 - 鼓
cổ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고취하다 :
- tuyên truyền, cổ động, khơi dậy, cổ xúy
Cách đọc từ vựng 고취하다 : [고취하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc