Có 1 kết quả cho từ : 갈무리하다
갈무리하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : giữ gìn, thu xếp
무엇을 잘 정리하여 보관하다.
Sắp xếp bảo quản kĩ cái gì đó.
2 : dứt điểm
일을 잘 처리하여 끝내다.
Xử lí hoàn tất tốt đẹp công việc.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 갈무리할,갈무리하겠습니다,갈무리하지 않,갈무리하시겠습니다,갈무리해요,갈무리합니다,갈무리합니까,갈무리하는데,갈무리하는,갈무리한데,갈무리할데,갈무리하고,갈무리하면,갈무리하며,갈무리해도,갈무리한다,갈무리하다,갈무리하게,갈무리해서,갈무리해야 한다,갈무리해야 합니다,갈무리해야 했습니다,갈무리했다,갈무리했습니다,갈무리합니다,갈무리했고,갈무리하,갈무리했,갈무리해,갈무리한,갈무리해라고 하셨다,갈무리해졌다,갈무리해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈무리하다 :
- giữ gìn, thu xếp
- dứt điểm
Cách đọc từ vựng 갈무리하다 : [갈무리하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.