Có 1 kết quả cho từ : 꽃향기
Nghĩa
1 : hương hoa
꽃에서 나는 좋은 냄새.
Mùi thơm tỏa ra từ hoa.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃향기 :
- hương hoa
Cách đọc từ vựng 꽃향기 : [꼬턍기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.