Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 꽃향기
꽃향기
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hương hoa
꽃에서 나는 좋은 냄새.
Mùi thơm tỏa ra từ hoa.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
아카시아 나무 가지를 꺾어 책상 위에 두었더니 방 안에 꽃향기가득 찼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃향기맡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃향기좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃향기나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃향기가득하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
너한테서 은은한 꽃향기가 나는데? 좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남자로부터 꽃다발을 받은 그녀꽃향기를 맡으려고 코를 꽃다발가까이 댔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀는 꽃향기가 좋은 꽃을 좋아해서 겨울엔 프리지아를 자주 산다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀에게서는 향기로운 꽃향기가 난다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
언니는 꽃향기를 내는 향수를 몸에 뿌리외출하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 氣
khí , khất
bệnh cảm
향 - 香
hương
hương hoa

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 꽃향기 :
    1. hương hoa

Cách đọc từ vựng 꽃향기 : [꼬턍기]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.