Có 4 kết quả cho từ : 강설
Nghĩa
1 : mưa tuyết, tuyết rơi
눈이 내림.
Việc tuyết rơi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강 - 降
giáng , hàng
설 - 雪
tuyết
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강설 :
- mưa tuyết, tuyết rơi
Cách đọc từ vựng 강설 : [강ː설]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc