Có 5 kết quả cho từ : 모르다
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 3 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 3
모르다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : không biết
사람이나 사물, 사실 등을 알지 못하거나 이해하지 못하다.
Không biết được hoặc không hiểu được người, sự vật hay sự việc...
2 : không biết, không hiểu biết
어떤 지식이나 기능, 기술을 가지고 있지 못하다.
Không có được kiến thức, kĩ năng hay kĩ thuật nào đó.
3 : không biết
경험을 하지 못하다.
Không được trải qua.
4 : không biết
어떤 것 외에 다른 것을 중요하게 생각하지 않다.
Không coi trọng điều gì khác ngoài điều nào đó.
5 : không biết nữa
확실하지 않은 내용을 추측하거나 짐작하여 말하다.
Suy đoán hoặc cân nhắc và nói về nội dung không chắc chắn.
6 : biết bao nhiêu, biết nhường nào
말로 표현할 수 없을 만큼 대단하다.
To tát đến mức không thể diễn tả bằng lời.
7 : không biết
상관이 없다.
Không liên quan.
8 : không hay biết
의식하지 못하는 중에 저절로 어떤 행동이나 말을 하다.
Tự hành động hay nói năng trong lúc không ý thức được.
9 : không biết
느끼지 않다.
Không cảm nhận được.
10 : không biết
마땅히 해야 할 일을 하지 않다.
Không thực hiện việc lẽ ra phải làm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가맣게 모르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 모르다 :
- không biết
- không biết, không hiểu biết
- không biết
- không biết
- không biết nữa
- biết bao nhiêu, biết nhường nào
- không biết
- không hay biết
- không biết
- không biết
Cách đọc từ vựng 모르다 : [모ː르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc