Có 7 kết quả cho từ : 대형
Nghĩa
1 : hàng dài
여러 사람이 길게 서서 만들어진 줄의 모양.
Hình ảnh nhiều người đứng xếp thành hàng dài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 隊
toại , truỵ , đội
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대형 :
- hàng dài
Cách đọc từ vựng 대형 : [대형]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.