Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 괴롭히다
괴롭히다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : làm đau buồn, gây đau đớn
몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 괴롭힐,괴롭히겠습니다,괴롭히지 않,괴롭히시겠습니다,괴롭혀요,괴롭힙니다,괴롭힙니까,괴롭히는데,괴롭히는,괴롭힌데,괴롭힐데,괴롭히고,괴롭히면,괴롭히며,괴롭혀도,괴롭힌다,괴롭히다,괴롭히게,괴롭혀서,괴롭혀야 한다,괴롭혀야 합니다,괴롭혀야 했습니다,괴롭혔다,괴롭혔습니다,괴롭힙니다,괴롭혔고,괴롭히,괴롭혔,괴롭혀,괴롭힌,괴롭혀라고 하셨다,괴롭혀졌다,괴롭혀지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 괴롭히다 :
    1. làm đau buồn, gây đau đớn

Cách đọc từ vựng 괴롭히다 : [괴로피다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.