Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 괴롭힐,괴롭히겠습니다,괴롭히지 않,괴롭히시겠습니다,괴롭혀요,괴롭힙니다,괴롭힙니까,괴롭히는데,괴롭히는,괴롭힌데,괴롭힐데,괴롭히고,괴롭히면,괴롭히며,괴롭혀도,괴롭힌다,괴롭히다,괴롭히게,괴롭혀서,괴롭혀야 한다,괴롭혀야 합니다,괴롭혀야 했습니다,괴롭혔다,괴롭혔습니다,괴롭힙니다,괴롭혔고,괴롭히,괴롭혔,괴롭혀,괴롭힌,괴롭혀라고 하셨다,괴롭혀졌다,괴롭혀지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 괴롭히다 :
làm đau buồn, gây đau đớn
Cách đọc từ vựng 괴롭히다 : [괴로피다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia