Có 4 kết quả cho từ : 그만하다
그만하다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : ngừng, thôi
하고 있던 일을 멈추다.
Dừng việc đang làm dỡ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그만하다 :
- ngừng, thôi
Cách đọc từ vựng 그만하다 : [그만하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc