Có 2 kết quả cho từ : 고형
Nghĩa
1 : sự rắn chắc, trạng thái cứng, sự cô đặc
어떤 물질이 일정한 모양으로 단단하게 굳어 있는 것.
Việc một vật chất nào đó cứng lại theo hình dạng nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고형이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 固
cố
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고형 :
- sự rắn chắc, trạng thái cứng, sự cô đặc
Cách đọc từ vựng 고형 : [고형]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc