Có 2 kết quả cho từ : 가중하다
Nghĩa
1 : làm nặng nề thêm, làm hệ trọng hơn
책임이나 부담 등을 더 무겁고 커지게 하다.
Làm cho trách nhiệm hay gánh nặng… trở nên nặng và lớn hơn.
2 : tăng nặng, phạt nặng
형벌을 무겁게 하다.
Làm cho hình phạt nặng hơn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가중할,가중하겠습니다,가중하지 않,가중하시겠습니다,가중해요,가중합니다,가중합니까,가중하는데,가중하는,가중한데,가중할데,가중하고,가중하면,가중하며,가중해도,가중한다,가중하다,가중하게,가중해서,가중해야 한다,가중해야 합니다,가중해야 했습니다,가중했다,가중했습니다,가중합니다,가중했고,가중하,가중했,가중해,가중한,가중해라고 하셨다,가중해졌다,가중해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가중하다 :
- làm nặng nề thêm, làm hệ trọng hơn
- tăng nặng, phạt nặng
Cách đọc từ vựng 가중하다 : [가중하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.