Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 각하되다
각하되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : bị bác bỏ, bị bác đơn
법에서, 소장이나 신청이 거절되다.
Đơn xin hay đơn tố cáo bị từ chối về mặt luật.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 각하될,각하되겠습니다,각하되지 않,각하되시겠습니다,각하돼요,각하됩니다,각하됩니까,각하되는데,각하되는,각하된데,각하될데,각하되고,각하되면,각하되며,각하돼도,각하된다,각하되다,각하되게,각하돼서,각하돼야 한다,각하돼야 합니다,각하돼야 했습니다,각하됐다,각하됐습니다,각하됩니다,각하됐고,각하되,각하됐,각하돼,각하된,각하돼라고 하셨다,각하돼졌다,각하돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 却
khước , ngang , tức
설이
Gakseoli; người ăn xin hát rong
하 - 下
há , hạ
가격 인
sự giảm giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각하되다 :
    1. bị bác bỏ, bị bác đơn

Cách đọc từ vựng 각하되다 : [가카되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.