Có 1 kết quả cho từ : 각하되다
Nghĩa
1 : bị bác bỏ, bị bác đơn
법에서, 소장이나 신청이 거절되다.
Đơn xin hay đơn tố cáo bị từ chối về mặt luật.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 각하될,각하되겠습니다,각하되지 않,각하되시겠습니다,각하돼요,각하됩니다,각하됩니까,각하되는데,각하되는,각하된데,각하될데,각하되고,각하되면,각하되며,각하돼도,각하된다,각하되다,각하되게,각하돼서,각하돼야 한다,각하돼야 합니다,각하돼야 했습니다,각하됐다,각하됐습니다,각하됩니다,각하됐고,각하되,각하됐,각하돼,각하된,각하돼라고 하셨다,각하돼졌다,각하돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 각하되다 :
- bị bác bỏ, bị bác đơn
Cách đọc từ vựng 각하되다 : [가카되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.