Có 4 kết quả cho từ : 구이
Chủ đề : Tâm lý học ,Đồ ăn vặt ,Ẩm thực,món ăn,đồ ăn ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 1 ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 1
구이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : món nướng
고기나 생선 등을 불에 구워 만든 음식.
Món ăn được chế biến bằng cách nướng cá hay thịt trên lửa.
2 : món nướng, món quay
구운 음식의 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện nghĩa món ăn nướng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구이 :
- món nướng
- món nướng, món quay
Cách đọc từ vựng 구이 : [구이]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc