Có 1 kết quả cho từ : 꼬드기다
꼬드기다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dụ, dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
듣기 좋거나 믿음이 가는 말을 하여 어떤 일을 하도록 부추기다.
Nói lời dễ nghe hoặc lời đáng tin cậy và xúi giục làm việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼬드기다 :
- dụ, dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
Cách đọc từ vựng 꼬드기다 : [꼬드기다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc