Có 405 kết quả cho từ : 간
Nghĩa
1 : sự xuất bản
책 등을 인쇄하여 펴냄.
Việc in và phát hành sách...
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간 :
- sự xuất bản
Cách đọc từ vựng 간 : [간]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.