Có 1 kết quả cho từ : 긁다
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 4 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 2 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 2 Phần 1 ,Ngày 24 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
긁다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : gãi, cạy
손톱이나 뾰족한 물건으로 문지르다.
Cào bằng móng tay hoặc đồ vật sắc nhọn.
2 : thu, quét, gom
바닥에 널려 있는 것을 갈퀴 등으로 쓸어 모으다.
Quét gom = những thứ bày ra nền bằng cái cào.
3 : cuỗm đi, vơ vét
남의 재물을 나쁜 방법으로 빼앗다.
Lấy đi tài vật của người khác bằng phương pháp xấu.
4 : cạy, bóc
무엇의 표면에 붙은 것을 뾰족하거나 날카로운 것으로 떼어 내다.
Tách cái dính lên bề mặt của cái gì đó ra bằng vật nhọt và sắc.
5 : xúi giục, chọc tức
다른 사람의 감정이나 기분 등을 자극하다.
Khích động tâm trạng hay tình cảm của người khác.
6 : quẹt, cà
물건 등을 구매할 때 카드로 결제하다.
Sử dụng thẻ khi mua đồ…
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 긁다 :
- gãi, cạy
- thu, quét, gom
- cuỗm đi, vơ vét
- cạy, bóc
- xúi giục, chọc tức
- quẹt, cà
Cách đọc từ vựng 긁다 : [극따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.