Có 1 kết quả cho từ : 구저분하다
구저분하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : bẩn thỉu, dơ dáy, luộm thuộm, bề bộn
더럽고 지저분하다.
Dơ bẩn và lôi thôi
Ví dụ
[Được tìm tự động]행실이 구저분하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
길거리가 구저분하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구저분하다 :
- bẩn thỉu, dơ dáy, luộm thuộm, bề bộn
Cách đọc từ vựng 구저분하다 : [구저분하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc