Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가위질하다
가위질하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : dùng kéo, cắt xén, cắt tỉa
가위로 자르거나 오리다.
Cắt hoặc xén bằng kéo.
2 : cắt bớt
(비유적으로) 언론 기사나 영화 작품 등을 검열하여 그 일부분을 삭제하다.
(cách nói ẩn dụ) Kiểm duyệt kí sự ngôn luận hay tác phẩm điện ảnh… và xóa đi một phần trong đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가위질할,가위질하겠습니다,가위질하지 않,가위질하시겠습니다,가위질해요,가위질합니다,가위질합니까,가위질하는데,가위질하는,가위질한데,가위질할데,가위질하고,가위질하면,가위질하며,가위질해도,가위질한다,가위질하다,가위질하게,가위질해서,가위질해야 한다,가위질해야 합니다,가위질해야 했습니다,가위질했다,가위질했습니다,가위질합니다,가위질했고,가위질하,가위질했,가위질해,가위질한,가위질해라고 하셨다,가위질해졌다,가위질해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가위질하다 :
    1. dùng kéo, cắt xén, cắt tỉa
    2. cắt bớt

Cách đọc từ vựng 가위질하다 : [가위질하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.