Có 7 kết quả cho từ : 공부
Chủ đề : Chính trị ,Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 3 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 2
Nghĩa
1 : việc học, sự học
학문이나 기술을 배워서 지식을 얻음.
Sự thu được tri thức qua việc học hỏi kỹ thuật hay học vấn.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공부 :
- việc học, sự học
Cách đọc từ vựng 공부 : [공부]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.