Có 4 kết quả cho từ : 나들이
Chủ đề : Du lịch lữ hành ,Phong cảnh ,Giáo trình Sejong 5 Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 2 ,Ngày 6 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
나들이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự đi chơi, đi dạo
집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오는 일.
Việc tạm thời đến nơi không xa nhà.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나들이를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나들이 :
- sự đi chơi, đi dạo
Cách đọc từ vựng 나들이 : [나드리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc