Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가느스름할,가느스름하겠습니다,가느스름하지 않,가느스름하시겠습니다,가느스름해요,가느스름합니다,가느스름합니까,가느스름하는데,가느스름하는,가느스름한데,가느스름할데,가느스름하고,가느스름하면,가느스름하며,가느스름해도,가느스름한다,가느스름하다,가느스름하게,가느스름해서,가느스름해야 한다,가느스름해야 합니다,가느스름해야 했습니다,가느스름했다,가느스름했습니다,가느스름합니다,가느스름했고,가느스름하,가느스름했,가느스름해,가느스름한,가느스름해라고 하셨다,가느스름해졌다,가느스름해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가느스름하다 :
mảnh khảnh
Cách đọc từ vựng 가느스름하다 : [가느스름하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia