Có 1 kết quả cho từ : 가느스름하다
가느스름하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : mảnh khảnh
조금 가늘다.
Hơi mỏng manh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가느스름하다
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
형사는 행동이 수상한 남자를 가느스름한 눈초리로 뚫어지게 쳐다봤다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
광고에 나오는 여성들의 허리가 일반 여성보다 가느스름해 보인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가느스름하다 :
- mảnh khảnh
Cách đọc từ vựng 가느스름하다 : [가느스름하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.