Có 8 kết quả cho từ : 겹다
겹다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : quá, quá mức, quá đáng, vượt quá
정도가 지나쳐서 참거나 견뎌 내기가 어렵다.
Khó mà chịu đựng hoặc vượt qua được vì mức độ thái quá.
2 : quá, vượt, tràn đầy, tràn ngập, tràn trề
거세게 일어나는 어떤 감정이나 정서에 깊이 빠지다.
Rơi vào tình thế hoặc tình cảm nào đó rất mạnh mẽ.
3 : đã qua thời điểm, đã qua thời kỳ, đã quá muộn
철이나 때가 한참 지나서 늦다.
Muộn vì thời điểm hoặc mùa đã qua lâu rồi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겹다 :
- quá, quá mức, quá đáng, vượt quá
- quá, vượt, tràn đầy, tràn ngập, tràn trề
- đã qua thời điểm, đã qua thời kỳ, đã quá muộn
Cách đọc từ vựng 겹다 : [겹ː따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.