Có 5 kết quả cho từ : 라든지
라든지1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : là... hay...
두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.
Cấu trúc thể hiện sự lựa chọn một cái nào đó trong hai sự việc.
2 : bất kể là… hay...
여러 사실 중에 어느 것을 선택하거나 어느 것에 해당해도 상관이 없음을 나타내는 표현.
Cấu trúc thể hiện dù lựa chọn hay tương ứng với cái nào trong các sự việc cũng không sao.
3 : hãy… hay hãy...
두 가지 명령 내용 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.
Cấu trúc thể hiện việc lựa chọn một trong hai nội dung mệnh lệnh.
4 : bất kể hãy… hay hãy...
여러 명령 내용 중에서 어느 것을 선택해도 상관이 없음을 나타내는 표현.
Cấu trúc thể hiện việc dù lựa chọn cái nào trong các nội dung mệnh lệnh thì cũng không sao.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 라든지 :
- là... hay...
- bất kể là… hay...
- hãy… hay hãy...
- bất kể hãy… hay hãy...
Cách đọc từ vựng 라든지 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc