Có 2 kết quả cho từ : 과수
Nghĩa
1 : cây ăn trái, cây ăn quả
사과나 배 등과 같은 과일이 나는 나무.
Cây ra trái giống như táo hay lê.
Ví dụ
[Được tìm tự động]과 - 果
quả
수 - 樹
thọ , thụ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과수 :
- cây ăn trái, cây ăn quả
Cách đọc từ vựng 과수 : [과ː수]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc