Có 9 kết quả cho từ : 바르다
Chủ đề : Kiến trúc ,Xây dựng ,Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng trung cấp phần 2 ,Từ vựng trung cấp phần 3
바르다3
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : thẳng
기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다.
Thẳng hay ngay mà không nghiêng, lệch hay cong vẹo.
2 : đúng đắn, nghiêm túc
말이나 행동 등이 사회적인 규범이나 사리에 어긋남이 없다.
Lời nói hay hành động... không sai lệch với quy phạm xã hội hay đạo lí.
3 : đúng đắn, đúng sự thật
사실과 어긋남이 없다.
Không sai lệch với sự thật.
4 : nắng, có nhiều nắng
햇볕이 잘 들어 밝고 따뜻하다.
Ánh nắng vào nhiều nên sáng và ấm áp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가볍게 바르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 바르다 :
- thẳng
- đúng đắn, nghiêm túc
- đúng đắn, đúng sự thật
- nắng, có nhiều nắng
Cách đọc từ vựng 바르다 : [바르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.