Có 5 kết quả cho từ : 부르다
부르다1
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : no
음식을 먹어서 배 속이 가득 찬 느낌이 있다.
Có cảm giác trong bụng đầy do ăn thức ăn.
2 : lồi ra
임신을 해서 배가 나와 있다.
Có thai nên bụng nhô ra.
3 : nhô ra
물건의 가운데 부분이 불룩 나와 있다.
Phần giữa của đồ vật lồi ra.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Tổng công ty Đường sắt cho biết họ sẽ xác định xem có nên báo cảnh sát đường sắt hay không sau khi tìm hiểu sự việc.
가곡을 부르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 부르다 :
- no
- lồi ra
- nhô ra
Cách đọc từ vựng 부르다 : [부르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.