Có 4 kết quả cho từ : 진주
Nghĩa
1 : ngọc trai, trân châu
진주조개의 조가비나 살 속에 생기는, 아름다운 광택이 나는 보석.
Loại đá quý sáng đẹp được tạo thành trong thân hay bên trong lớp vỏ của con sò.
Ví dụ
[Được tìm tự động]급진주의를 주장하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
진 - 珍
trân
진 - 眞
chân
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 진주 :
- ngọc trai, trân châu
Cách đọc từ vựng 진주 : [진주]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.