Có 1 kết quả cho từ : 군 복무
Nghĩa
1 : sự phục vụ quân đội, nghĩa vụ quân sự
일정한 기간 동안 군인이 되어 군대에서 일하는 것.
Việc trở thành quân nhân và làm việc cho quân đội trong một thời gian nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군 복무를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군 복무를 마치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
군 - 軍
quân
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 군 복무 :
- sự phục vụ quân đội, nghĩa vụ quân sự
Cách đọc từ vựng 군 복무 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc