Có 1 kết quả cho từ : 가상도
Nghĩa
1 : tranh giả tưởng
어떤 일의 상황을 가정하고 상상하여 그린 그림.
Bức tranh được vẽ do giả định và tưởng tượng ra tình huống của việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가상도를 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가상도를 떠올리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Các chuyên gia dự đoán thành công bằng cách vẽ bản đồ ảo trước khi phóng vệ tinh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가상도 :
- tranh giả tưởng
Cách đọc từ vựng 가상도 : [가ː상도]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.