Có 10 kết quả cho từ : 시가
Nghĩa
1 : giá cả thị trường, giá thị trường
시장에서 상품이 사고팔리는 가격.
Giá mua và bán của sản phẩm ở ngoài thị trường.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가시가 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시가 들어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가시가 박히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 價
giá , giới
시 - 市
thị
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시가 :
- giá cả thị trường, giá thị trường
Cách đọc từ vựng 시가 : [시ː까]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc