Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가없이
가없이
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : một cách vô tận, một cách vô hạn
끝도 없이.
Một cách không có kết thúc.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가없이 펼쳐지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가없이 넓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
해마다 어버이날이 되면 부모님가없이 넓은 사랑은혜새삼 감사하게 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그들은 배를 탄 채 저 가없이 넓은 바다마음껏 떠가고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가없이 :
    1. một cách vô tận, một cách vô hạn

Cách đọc từ vựng 가없이 : [가ː업씨]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.