Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 금강석
금강석
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : kim cương
투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.
Một loại đá quý rất cứng, trong suốt và lấp lánh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
신부의 목에 걸린 금강석 목걸이조명을 받아 더욱 화려하게 빛났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금강석매우 단단하여 잘 닳지 않는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금강석가공하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금강석으로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
강 - 剛
cang , cương
금 - 金
kim
가스 요
tiền ga, chi phí ga
김 - 金
kim
가스 요금
tiền ga, chi phí ga
석 - 石
thạch , đạn
đá quặng, khoáng thạch

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 금강석 :
    1. kim cương

Cách đọc từ vựng 금강석 : [금강석]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.