Có 3 kết quả cho từ : 계단
Chủ đề : Khảo cổ học ,Đồ dùng thiết yếu ,Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình Sejong 3
Nghĩa
1 : cầu thang, thang
오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống.
2 : bước
어떤 목적을 이루기 위해서 마땅히 거쳐야 할 순서.
Thứ tự cần phải trải qua một cách thích hợp để đạt được mục đích nào đó.
3 : bậc, bước
오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설의 낱낱의 단을 세는 단위.
Đơn vị đếm từng bước thang trong hệ thống thiết bị đặt liên tiếp các bậc nhỏ theo thứ tự một cách xiên chéo để lên xuống.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계단 :
- cầu thang, thang
- bước
- bậc, bước
Cách đọc từ vựng 계단 : [계단]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.